6 views
0 thích
0 thích

1. Tập đoàn viễn thông, công nghệ 

ZTE : 中兴 Zhōngxìng

Huawei: 华为 Huáwèi

Xiaomi:小米 Xiǎomǐ

Tencent: 腾讯 Téngxùn

China Telecom :中国电信 Zhōngguó diànxìn

2. Thương mại điện tử

阿里巴巴 alibaba (1688)

淘宝Táobǎo (taobao)

京东Jīngdōng (JD)

天猫Tiān māo (Tmall)

抖音Dǒu yīn (douyin)

拼多多Pīn duōduō (pinduoduo)

3. Đồ gia dụng

quạt điện, đồ dùng điện Midea :  美的 Měide

dây sạc STYIEPIE : 风格派 Fēnggé pài

camera an ninh, giám sát Hikvision : 海康威视Hǎi kāng wēi shì

Thiết bị lưu trữ, usb Movespeed: 移速 Yí sù

 Sạc dự phòng cao cấp Anker : 安克 Ān kè




User Avatar
bởi
530 điểm

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tham gia trả lời câu hỏi.

Góc riêng dành cho cộng đồng người học tiếng Trung Quốc .
Bạn hãy chọn đăng nhập bằng tài khoản Google (Gmail) để gửi hoặc trả lời các câu hỏi.