1. Tập đoàn viễn thông, công nghệ
ZTE : 中兴 Zhōngxìng
Huawei: 华为 Huáwèi
Xiaomi:小米 Xiǎomǐ
Tencent: 腾讯 Téngxùn
China Telecom :中国电信 Zhōngguó diànxìn
2. Thương mại điện tử
阿里巴巴 alibaba (1688)
淘宝Táobǎo (taobao)
京东Jīngdōng (JD)
天猫Tiān māo (Tmall)
抖音Dǒu yīn (douyin)
拼多多Pīn duōduō (pinduoduo)
3. Đồ gia dụng
quạt điện, đồ dùng điện Midea : 美的 Měide
dây sạc STYIEPIE : 风格派 Fēnggé pài
camera an ninh, giám sát Hikvision : 海康威视Hǎi kāng wēi shì
Thiết bị lưu trữ, usb Movespeed: 移速 Yí sù
Sạc dự phòng cao cấp Anker : 安克 Ān kè