6 views
0 thích
0 thích
1 Cà phê 咖啡 Kāfēi

2 Cà phê sữa 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi

3 Cà phê đen 纯咖啡 Chún kāfēi

4 Cà phê hòa tan 速溶咖啡 Sùróng kāfēi

5 Bạc sỉu  多奶的咖啡 Duō nǎi de kāfēi

6 Espresso 浓缩咖啡 Nóngsuō kāfēi

7 Double Espresso 双浓咖啡 Shuāng nóng kāfēi

8 Americano 美式咖啡 Měishì kāfēi

9 Latte  拿铁咖啡 Ná tiě kāfēi

10 Cappuccino 卡布基诺咖啡 Kǎ bù jīnuò kāfēi

11 Mocha 摩卡咖啡 Mókǎ kāfēi

12 Trà 茶 Chá

13 Trà sữa 奶茶 Nǎichá

14 Trà chanh 柠檬茶 Níngméng chá

15 Trà hoa cúc 菊花茶 Júhuā chá

16 Nước khoáng 矿泉水 Kuàngquán shuǐ

17 Nước ép trái cây 果汁 Guǒzhī

18  Nước ép chanh dây 百香汁 Bǎixiāng zhī

19  Nước ép cà chua 西红柿汁 Xīhóngshì zhī

20 Nước ép dứa 菠萝汁 Bōluó zhī

21 Nước ép bưởi 柚子汁 Yòuzi zhī

22 Nước ép táo 苹果汁 Píngguǒ zhī

23 Nước ép dưa hấu 西瓜汁 Xīguā zhī

24 Nước ép cam 桔子汁 Júzi zhī

25 Nước dừa 椰子汁 Yēzi zhī

26 Sinh tố 冰沙 Bīng shā

27 Sữa chuối 香蕉牛奶 Xiāngjiāo niúnǎi

28 Sữa dâu tây 草莓牛奶 Cǎoméi niúnǎi

29 Sữa táo đỏ 红枣牛奶 Hóngzǎo niúnǎi

30 Sữa bò nóng 热牛奶 Rè niúnǎi

31 Matcha Cacao 抹茶可可 Mǒchá kěkě

32 Cacao sữa 牛奶可可 Niúnǎi kěkě

33 Caramel Machiato 焦糖玛奇朵 Jiāo táng mǎ qí duǒ

34 Cacao Machiato 可可玛奇朵 Kěkě mǎ qí duǒ

35 Trà đào mật ong 蜜桃水果茶 Mì táo shuǐguǒ chá

36 Trà bưởi đào mật ong 蜂蜜西柚茶 Fēngmì xī yòu chá

37 Trà bưởi mật ong 蜂蜜柚子茶 Fēngmì yòuzi chá

38 Trà sữa khoai môn 香芋奶茶 Xiāng yù nǎichá

39 Kem 冰淇淋 Bīngqílín

40 Trà đá 冰茶 Bīng chá
User Avatar
bởi
580 điểm

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tham gia trả lời câu hỏi.

Góc riêng dành cho cộng đồng người học tiếng Trung Quốc .
Bạn hãy chọn đăng nhập bằng tài khoản Google (Gmail) để gửi hoặc trả lời các câu hỏi.