1 Cà phê 咖啡 Kāfēi
2 Cà phê sữa 牛奶咖啡 Niúnǎi kāfēi
3 Cà phê đen 纯咖啡 Chún kāfēi
4 Cà phê hòa tan 速溶咖啡 Sùróng kāfēi
5 Bạc sỉu 多奶的咖啡 Duō nǎi de kāfēi
6 Espresso 浓缩咖啡 Nóngsuō kāfēi
7 Double Espresso 双浓咖啡 Shuāng nóng kāfēi
8 Americano 美式咖啡 Měishì kāfēi
9 Latte 拿铁咖啡 Ná tiě kāfēi
10 Cappuccino 卡布基诺咖啡 Kǎ bù jīnuò kāfēi
11 Mocha 摩卡咖啡 Mókǎ kāfēi
12 Trà 茶 Chá
13 Trà sữa 奶茶 Nǎichá
14 Trà chanh 柠檬茶 Níngméng chá
15 Trà hoa cúc 菊花茶 Júhuā chá
16 Nước khoáng 矿泉水 Kuàngquán shuǐ
17 Nước ép trái cây 果汁 Guǒzhī
18 Nước ép chanh dây 百香汁 Bǎixiāng zhī
19 Nước ép cà chua 西红柿汁 Xīhóngshì zhī
20 Nước ép dứa 菠萝汁 Bōluó zhī
21 Nước ép bưởi 柚子汁 Yòuzi zhī
22 Nước ép táo 苹果汁 Píngguǒ zhī
23 Nước ép dưa hấu 西瓜汁 Xīguā zhī
24 Nước ép cam 桔子汁 Júzi zhī
25 Nước dừa 椰子汁 Yēzi zhī
26 Sinh tố 冰沙 Bīng shā
27 Sữa chuối 香蕉牛奶 Xiāngjiāo niúnǎi
28 Sữa dâu tây 草莓牛奶 Cǎoméi niúnǎi
29 Sữa táo đỏ 红枣牛奶 Hóngzǎo niúnǎi
30 Sữa bò nóng 热牛奶 Rè niúnǎi
31 Matcha Cacao 抹茶可可 Mǒchá kěkě
32 Cacao sữa 牛奶可可 Niúnǎi kěkě
33 Caramel Machiato 焦糖玛奇朵 Jiāo táng mǎ qí duǒ
34 Cacao Machiato 可可玛奇朵 Kěkě mǎ qí duǒ
35 Trà đào mật ong 蜜桃水果茶 Mì táo shuǐguǒ chá
36 Trà bưởi đào mật ong 蜂蜜西柚茶 Fēngmì xī yòu chá
37 Trà bưởi mật ong 蜂蜜柚子茶 Fēngmì yòuzi chá
38 Trà sữa khoai môn 香芋奶茶 Xiāng yù nǎichá
39 Kem 冰淇淋 Bīngqílín
40 Trà đá 冰茶 Bīng chá