14 views
0 thích
0 thích
Thành ngữ tiếng Trung thường sử dụng trong giao tiếp, trên phim điện ảnh Trung Hoa
User Avatar
bởi
580 điểm

1 câu hỏi

0 thích
0 thích

1 爱不释手 Àibùshìshǒu Không nỡ rời xa

2 安居乐业 Ānjūlèyè An cư lạc nghiệp

3 拔苗助长 Bámiáozhùzhǎng Đốt cháy giai đoạn

4 半途而废 Bàntú'érfèi Đẽo cày giữa đường

5 饱经沧桑 Bǎojīngcāngsāng  Vật đổi sao dời

6 甜言蜜语 Tiányánmìyǔ Mật ngọt chết ruồi

7 三长两短 Sānchángliǎngduǎn Có điều bất trắc

8 苦尽甘来 kǔjìngānlái Khổ tận cam lai

9 理所当然 Lǐsuǒdāngrán Lẽ đương nhiên

10 刻不容缓 Kèbùrónghuǎn Thời khắc cấp bách

User Avatar
bởi
530 điểm
Góc riêng dành cho cộng đồng người học tiếng Trung Quốc .
Bạn hãy chọn đăng nhập bằng tài khoản Google (Gmail) để gửi hoặc trả lời các câu hỏi.