Bài 2: Bạn tên là gì? (你叫什么名字)
Mục tiêu: Hỏi tên và tự giới thiệu bản thân.
Ở bài 1 chúng ta đã biết chào, bài này sẽ học cách làm quen nhé.
1. Từ vựng
叫👆 Chạm để lật
jiào
Tên là / Gọi là
Nghe/Listen
什么👆 Chạm để lật
shén me
Cái gì?
Nghe/Listen
姓👆 Chạm để lật
xìng
Họ (Họ tên)
Nghe/Listen
老师👆 Chạm để lật
lǎo shī
Thầy giáo / Cô giáo
Nghe/Listen
—
2. Ngữ pháp & Hội thoại
Cấu trúc hỏi tên: Chủ ngữ + 叫 (jiào) + 什么 (shénme) + 名字 (míngzi)?
A: 你 叫 什么 名字?
(Bạn tên là gì?)
B: 我 叫 Along.
(Tôi tên là Along.)
Hỏi họ (Lịch sự):
A: 你 姓 什么?
(Bạn họ gì?)
—
3. Tập viết 🖌️
—
🧧 Bài tập
Hãy comment giới thiệu tên của bạn theo mẫu: Wǒ jiào [Tên bạn].