Bài 4: Tôi là người Việt Nam (你是哪国人)
Đi giao lưu thì chắc chắn phải biết giới thiệu quê hương rồi.
1. Từ vựng
是👆 Chạm để lật
shì
Là (động từ tobe)
Nghe/Listen
国👆 Chạm để lật
guó
Nước / Quốc gia
Nghe/Listen
越南👆 Chạm để lật
yuè nán
Việt Nam
Nghe/Listen
中国👆 Chạm để lật
zhōng guó
Trung Quốc
Nghe/Listen
—
2. Ngữ pháp: Chữ Ma (吗)
Dùng để đặt câu hỏi “Có phải không?”.
—
3. Tập viết 🖌️
Chữ “Quốc” có bộ Vi (vây quanh) và chữ Ngọc ở trong -> Đất nước thì phải có biên giới và có ngọc quý.
—
🧧 Bài tập
Dịch câu sau sang tiếng Trung và comment bên dưới:
“Tôi là người Việt Nam.”