|
Giúp các bạn quan tâm tới thị trường nông sản xuất khẩu, buôn bán với thương gia Trung Quốc, 86tong có tổng hợp một loạt các từ vựng chủ đề về nông sản, sản vật Việt Nam.
Tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt | 冰糖 | bīngtáng | Đường phèn | 仔姜 | zǐjiāng | củ gừng | 青辣椒 | qīng làjiāo | ớt xanh | 萝卜 | luóbo | củ cải | 榴莲 | liúlián | sầu riêng | 柑橘 | gānjú | quả quýt | 余甘果 | yúgānguǒ | mắc kham | 杨梅 | yángméi | dâu tây | 香瓜 | xiāngguā | dưa hấu | 青枣 | qīngzǎo | táo xanh | 甘蔗 | gānzhe | mía đường | 凤梨 | fènglí | quả dứa | 槟榔 | bīnglang | trầu cau | 羊奶果 | yángnǎi guǒ | quả nhót | 奇异果 | qíyìguǒ | Kiwi | 夏威夷果 | xiàwēiyí guǒ | mắc ca | 金心果 | jīnxīnguǒ | vú sữa | 绿橙 | lǜchéng | cam xanh | 大叶枣 | dàyèzǎo | táo Tàu | 凤梨释迦 | fènglí shìjiā | Mãng cầu | 牛油果 | niúyóuguǒ | quả bơ | 百香果 | bǎixiāngguǒ | chanh leo | 芭蕉 | bājiāo | chuối tây | 人心果 | rénxīnguǒ | hồng xiêm | 神秘果 | shénmìguǒ | cây thần kỳ | 西番莲 | xīfānlián | chanh dây | 木瓜 | mùguā | đu đủ | 黄皮 | huángpí | hồng bì | 菠萝蜜 | bōluómì | mít | 鸡蛋果 | jīdàn guǒ | trứng gà | 橄榄 | gǎnlǎn | quả trám đen | 山竹 | shānzhú | măng cụt | 柚子 | yòuzi | quả bưởi | 番石榴 | fānshíliu | quả ổi | 红毛丹 | hóngmáodān | chôm chôm | 杨桃 | yángtáo | khế | 芒果 | mángguǒ | xoài | 枇杷 | pípa | trái Sơn Trà | 荔枝 | lìzhī | vải thiều | 菠萝 | bōluó | dứa | 腰果 | yāoguǒ | điều | 橙子 | chéngzi | cam vàng | 香蕉 | xiāngjiāo | chuối tiêu | 人参果 | réncānguǒ | dưa pepino | 翘嘴鱼 | qiáo zuǐ yú | cá ngão | 葱花 | cōnghuā | hành hoa | 荆芥 | jīngjiè | húng chó | 韭菜 | jiǔcài | cây hẹ | 折耳根 | zhé ěrgēn | rau diếp cá | 蟋蟀 | xīshuài | dế mèn | 椰子 | yēzi | quả dừa | 火龙果 | huǒlóngguǒ | Thanh Long | 龙眼 | lóngyǎn | Nhãn | 莲雾 | liánwù | quả doi | 酸豆 | suāndòu | quả me | 酸豆 | suāndòu | đậu đũa |
Bà con cô bác biết thêm nhiều loại hoa quả, rau màu tiếng Trung nữa thì cùng ghi chép giúp dưới bình luận bài viết này nhé.
|
Bài viết này chứa nhiều tài nguyên hơn
Bạn cần đăng nhập để tải xuống hoặc xem, không có tài khoản? Đăng ký
×
|