7 views
0 thích
0 thích

Giúp các bạn quan tâm tới thị trường nông sản xuất khẩu, buôn bán với thương gia Trung Quốc, 86tong có tổng hợp một loạt các từ vựng chủ đề về nông sản, sản vật Việt Nam.

Tiếng Trung Phiên âm Tiếng Việt
冰糖 bīngtáng Đường phèn
仔姜 zǐjiāng củ gừng
青辣椒 qīng làjiāo ớt xanh
萝卜 luóbo củ cải
榴莲 liúlián sầu riêng
柑橘 gānjú quả quýt
余甘果 yúgānguǒ mắc kham
杨梅 yángméi dâu tây
香瓜 xiāngguā dưa hấu
青枣 qīngzǎo táo xanh
甘蔗 gānzhe mía đường
凤梨 fènglí quả dứa
槟榔 bīnglang trầu cau
羊奶果 yángnǎi guǒ quả nhót
奇异果 qíyìguǒ Kiwi
夏威夷果 xiàwēiyí guǒ mắc ca
金心果 jīnxīnguǒ vú sữa
绿橙 lǜchéng cam xanh


User Avatar
bởi
530 điểm

Vui lòng đăng nhập hoặc đăng ký để tham gia trả lời câu hỏi.

Góc riêng dành cho cộng đồng người học tiếng Trung Quốc .
Bạn hãy chọn đăng nhập bằng tài khoản Google (Gmail) để gửi hoặc trả lời các câu hỏi.