1 爱不释手 Àibùshìshǒu Không nỡ rời xa
2 安居乐业 Ānjūlèyè An cư lạc nghiệp
3 拔苗助长 Bámiáozhùzhǎng Đốt cháy giai đoạn
4 半途而废 Bàntú'érfèi Đẽo cày giữa đường
5 饱经沧桑 Bǎojīngcāngsāng Vật đổi sao dời
6 甜言蜜语 Tiányánmìyǔ Mật ngọt chết ruồi
7 三长两短 Sānchángliǎngduǎn Có điều bất trắc
8 苦尽甘来 kǔjìngānlái Khổ tận cam lai
9 理所当然 Lǐsuǒdāngrán Lẽ đương nhiên
10 刻不容缓 Kèbùrónghuǎn Thời khắc cấp bách